Chắc hẳn bạn đã nghe nhiều về WordPress – một trong những nền tảng quản lý nội dung phổ biến nhất trên thế giới. Tuy nhiên, khi sử dụng WordPress, không phải lúc nào mọi thứ cũng suôn sẻ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các lỗi thường gặp ở WordPress và cách xử lý chúng.
Bạn sẽ biết được nguyên nhân và hậu quả của các lỗi này, cũng như cách phát hiện và sửa chúng trong WordPress. Bạn cũng sẽ nhận được một số lời khuyên để tránh các lỗi này trong tương lai. Sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức và kỹ năng để quản lý website WordPress của bạn một cách tốt hơn.
Lỗi WordPress Hosting
WordPress Hosting là dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ cho website WordPress của bạn trên máy chủ (server). WordPress Hosting có vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động, tốc độ và an toàn của website của bạn. Tuy nhiên, WordPress Hosting cũng có thể gây ra một số lỗi khi bạn sử dụng WordPress.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất và an ninh của WordPress Hosting
Chất lượng của nhà cung cấp hosting: Bạn nên chọn một nhà cung cấp hosting uy tín, có kinh nghiệm và hỗ trợ tốt.
Dung lượng và băng thông của hosting: Bạn nên chọn một gói hosting có dung lượng và băng thông phù hợp với nhu cầu của website của bạn, không quá thừa hoặc thiếu.
Cấu hình và bảo mật của hosting: Bạn nên cập nhật phiên bản PHP, MySQL, Apache… mới nhất, cũng như cài đặt các chứng chỉ SSL, firewall, antivirus… để bảo vệ website của bạn khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài.
Tương thích của hosting với WordPress: Bạn nên chọn một hosting hỗ trợ WordPress tốt, có các tính năng như cài đặt WordPress tự động, backup dữ liệu tự động, hỗ trợ kỹ thuật 24/7…
Các lỗi thường gặp liên quan đến WordPress Hosting
Lỗi không thể kết nối với máy chủ: Lỗi này xảy ra khi website của bạn không thể kết nối được với máy chủ hosting. Nguyên nhân có thể là do máy chủ bị quá tải, bị sập, bị chặn bởi firewall… Cách sửa lỗi này là bạn nên liên hệ với nhà cung cấp hosting để kiểm tra tình trạng của máy chủ, hoặc thử kết nối lại sau một khoảng thời gian.
Lỗi không đủ dung lượng hoặc băng thông: Lỗi này xảy ra khi website của bạn vượt quá dung lượng hoặc băng thông được cấp phép bởi nhà cung cấp hosting. Nguyên nhân có thể là do website của bạn có quá nhiều dữ liệu, hình ảnh, video… hoặc có quá nhiều lượt truy cập. Cách sửa lỗi này là bạn nên xóa bớt các dữ liệu không cần thiết, tối ưu hóa các hình ảnh, video… hoặc nâng cấp gói hosting có dung lượng và băng thông cao hơn.
Lỗi không tương thích với WordPress: Lỗi này xảy ra khi website của bạn không hoạt động tốt trên hosting của bạn. Nguyên nhân có thể là do hosting của bạn không hỗ trợ các phiên bản PHP, MySQL, Apache… mới nhất, hoặc không có các tính năng hỗ trợ WordPress. Cách sửa lỗi này là bạn nên chuyển sang một hosting khác có tương thích tốt hơn với WordPress, hoặc yêu cầu nhà cung cấp hosting cập nhật các phiên bản và tính năng cần thiết cho WordPress.
Lỗi Internal Server Error trong WordPress
Lỗi Internal Server Error là một lỗi khá phổ biến khi sử dụng WordPress. Lỗi này có nghĩa là có một vấn đề nào đó xảy ra với máy chủ, nhưng máy chủ không thể xác định được nguyên nhân cụ thể. Lỗi này thường được hiển thị dưới dạng một thông báo “The server encountered an internal error or misconfiguration and was unable to complete your request” hoặc “500 Internal Server Error”.
Nguyên nhân của lỗi Internal Server Error
Có lỗi trong file .htaccess: File .htaccess là một file cấu hình quan trọng của WordPress, được sử dụng để điều hướng các yêu cầu và bảo mật website. Nếu file .htaccess bị sai cú pháp, bị hỏng hoặc bị xung đột với các plugin hoặc theme, nó có thể gây ra lỗi Internal Server Error.
Có lỗi trong cơ sở dữ liệu: Cơ sở dữ liệu là nơi lưu trữ tất cả các thông tin của website WordPress của bạn, như bài viết, trang, bình luận, tùy chọn… Nếu cơ sở dữ liệu bị lỗi, bị hỏng hoặc bị tấn công, nó có thể gây ra lỗi Internal Server Error.
Có lỗi trong plugin hoặc theme: Plugin và theme là những thành phần mở rộng chức năng và giao diện của WordPress. Tuy nhiên, nếu plugin hoặc theme bị lỗi, bị hỏng hoặc không tương thích với phiên bản WordPress hiện tại, nó có thể gây ra lỗi Internal Server Error.
Cách phát hiện và sửa lỗi Internal Server Error trong WordPress
Kiểm tra file .htaccess: Bạn có thể kiểm tra file .htaccess bằng cách đổi tên file này thành .htaccess_old hoặc xóa file này đi. Sau đó, bạn truy cập lại website của bạn để xem lỗi có được khắc phục hay không. Nếu lỗi được khắc phục, bạn có thể tạo lại file .htaccess mới bằng cách vào phần Settings > Permalinks và nhấn Save Changes. Nếu lỗi vẫn còn, bạn có thể tiếp tục kiểm tra các yếu tố khác.
Kiểm tra cơ sở dữ liệu: Bạn có thể kiểm tra cơ sở dữ liệu bằng cách truy cập vào phpMyAdmin hoặc sử dụng một plugin như WP-DBManager. Bạn nên sao lưu cơ sở dữ liệu trước khi tiến hành kiểm tra. Sau đó, bạn có thể chọn cơ sở dữ liệu của website WordPress của bạn và nhấn Repair Database để sửa các lỗi có thể có. Nếu lỗi được khắc phục, bạn có thể truy cập lại website của bạn để xem kết quả. Nếu lỗi vẫn còn, bạn có thể tiếp tục kiểm tra các yếu tố khác.
Kiểm tra plugin hoặc theme: Bạn có thể kiểm tra plugin hoặc theme bằng cách vô hiệu hóa tất cả các plugin hoặc chuyển sang một theme mặc định của WordPress. Sau đó, bạn truy cập lại website của bạn để xem lỗi có được khắc phục hay không. Nếu lỗi được khắc phục, bạn có thể kích hoạt lại từng plugin hoặc theme một để xác định plugin hoặc theme nào gây ra lỗi. Sau đó, bạn có thể xóa hoặc cập nhật plugin hoặc theme đó để sửa lỗi. Nếu lỗi vẫn còn, bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp hosting hoặc nhà phát triển plugin hoặc theme để được hỗ trợ.
Lỗi thiết lập kết nối cơ sở dữ liệu trong WordPress
Lỗi thiết lập kết nối cơ sở dữ liệu trong WordPress là một lỗi khá thường xuyên khi sử dụng WordPress. Lỗi này có nghĩa là website của bạn không thể kết nối được với cơ sở dữ liệu, nơi lưu trữ tất cả các thông tin của website của bạn. Lỗi này thường được hiển thị dưới dạng một thông báo “Error establishing a database connection” hoặc “One or more database tables are unavailable. The database may need to be repaired”.
Nguyên nhân của lỗi thiết lập kết nối cơ sở dữ liệu
Có lỗi trong file wp-config.php: File wp-config.php là một file cấu hình quan trọng của WordPress, được sử dụng để lưu trữ các thông tin kết nối với cơ sở dữ liệu, như tên cơ sở dữ liệu, tên người dùng, mật khẩu, địa chỉ máy chủ… Nếu file wp-config.php bị sai cú pháp, bị hỏng hoặc bị thay đổi, nó có thể gây ra lỗi thiết lập kết nối cơ sở dữ liệu.
Có lỗi trong cơ sở dữ liệu: Cơ sở dữ liệu có thể bị lỗi, bị hỏng hoặc bị tấn công bởi các mã độc, virus… Nếu cơ sở dữ liệu bị lỗi, nó có thể gây ra lỗi thiết lập kết nối cơ sở dữ liệu.
Có lỗi trong máy chủ: Máy chủ có thể bị quá tải, bị sập, bị chặn bởi firewall… Nếu máy chủ bị lỗi, nó có thể gây ra lỗi thiết lập kết nối cơ sở dữ liệu.
Cách phát hiện và sửa lỗi thiết lập kết nối cơ sở dữ liệu trong WordPress
Kiểm tra file wp-config.php: Bạn có thể kiểm tra file wp-config.php bằng cách truy cập vào file này qua FTP hoặc File Manager. Sau đó, bạn kiểm tra xem các thông tin kết nối với cơ sở dữ liệu có chính xác hay không, như DB_NAME, DB_USER, DB_PASSWORD, DB_HOST… Nếu có sai sót, bạn có thể sửa lại cho đúng. Nếu không chắc chắn, bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp hosting để xin lại các thông tin này.
Kiểm tra cơ sở dữ liệu: Bạn có thể kiểm tra cơ sở dữ liệu bằng cách truy cập vào phpMyAdmin hoặc sử dụng một plugin như WP-DBManager. Bạn nên sao lưu cơ sở dữ liệu trước khi tiến hành kiểm tra. Sau đó, bạn có thể chọn cơ sở dữ liệu của website WordPress của bạn và nhấn Repair Database để sửa các lỗi có thể có. Bạn cũng nên kiểm tra xem cơ sở dữ liệu của bạn có bị tấn công bởi các mã độc hay virus hay không, và xóa bỏ chúng nếu có.
Kiểm tra máy chủ: Bạn có thể kiểm tra máy chủ bằng cách liên hệ với nhà cung cấp hosting để kiểm tra tình trạng của máy chủ, hoặc thử kết nối lại sau một khoảng thời gian. Bạn cũng nên kiểm tra xem máy chủ của bạn có bị chặn bởi firewall hay không, và yêu cầu mở khóa nếu có.
Lỗi giao diện WordPress
Lỗi giao diện WordPress là những lỗi xảy ra khi bạn sử dụng các giao diện (theme) cho website WordPress của bạn. Các lỗi này có thể do giao diện bị hỏng, xung đột, không tương thích hoặc không được cập nhật. Một số lỗi giao diện WordPress thường gặp là:
Lỗi trang trắng: Lỗi này xảy ra khi website WordPress của bạn chỉ hiển thị một trang trắng hoặc một thông báo lỗi. Nguyên nhân có thể do giao diện bị hỏng, xung đột với plugin, thiếu các tệp hoặc mã nguồn. Cách khắc phục là kiểm tra lại giao diện.
Lỗi không hiển thị menu: Lỗi này xảy ra khi website WordPress của bạn không hiển thị menu hoặc hiển thị sai vị trí, màu sắc, kích thước hoặc kiểu dáng của menu. Nguyên nhân có thể do giao diện không hỗ trợ menu, không cấu hình menu đúng cách, không tương thích với phiên bản WordPress hoặc bị ảnh hưởng bởi plugin. Cách khắc phục là kiểm tra lại giao diện, cấu hình menu trong mục Giao diện > Menu, cập nhật phiên bản WordPress hoặc vô hiệu hóa các plugin gây ảnh hưởng.
Lỗi không hiển thị hình ảnh: Lỗi này xảy ra khi website WordPress của bạn không hiển thị hình ảnh hoặc hiển thị sai kích thước, chất lượng, định dạng hoặc vị trí của hình ảnh. Nguyên nhân có thể do hình ảnh bị lỗi, sai đường dẫn, quá lớn, không tương thích với giao diện hoặc bị chặn bởi bộ nhớ đệm (cache) hoặc bảo mật. Cách khắc phục là kiểm tra lại hình ảnh, sửa lại đường dẫn, giảm kích thước, chuyển đổi định dạng, điều chỉnh giao diện hoặc xóa bộ nhớ đệm hoặc bỏ qua bảo mật.
Lỗi do plugin WordPress
Lỗi plugin WordPress là những lỗi xảy ra khi bạn sử dụng các plugin (phần mở rộng) cho website WordPress của bạn. Các lỗi này có thể do plugin bị hỏng, xung đột, không tương thích hoặc không được cập nhật. Một số lỗi plugin WordPress thường gặp là:
Lỗi xung đột plugin: Lỗi này xảy ra khi hai hoặc nhiều plugin gây ra sự cố cho nhau hoặc cho website WordPress của bạn. Nguyên nhân có thể do plugin có chức năng tương tự, sử dụng cùng một tài nguyên, mã nguồn hoặc cơ sở dữ liệu. Cách khắc phục là xác định plugin gây xung đột và vô hiệu hóa hoặc xoá bỏ chúng.
Lỗi không thể kích hoạt plugin: Lỗi này xảy ra khi bạn không thể kích hoạt một plugin sau khi cài đặt nó. Nguyên nhân có thể do plugin bị lỗi, thiếu các tệp hoặc mã nguồn, không tương thích với phiên bản WordPress hoặc máy chủ web của bạn. Cách khắc phục là kiểm tra lại plugin, tải lại các tệp thiếu hoặc sửa lại mã nguồn sai, cập nhật phiên bản WordPress hoặc máy chủ web của bạn.
Lỗi không thể cập nhật plugin: Lỗi này xảy ra khi bạn không thể cập nhật một plugin lên phiên bản mới nhất. Nguyên nhân có thể do plugin không được hỗ trợ, không có phiên bản mới, không có quyền truy cập, không có kết nối mạng hoặc bị chặn bởi bảo mật. Cách khắc phục là kiểm tra lại plugin, tìm phiên bản mới, kiểm tra quyền truy cập, kết nối mạng hoặc bảo mật của máy chủ web của bạn.
Lỗi bảo mật WordPress
Lỗi bảo mật WordPress là những lỗi xảy ra khi website WordPress của bạn bị tấn công, xâm nhập, đánh cắp hoặc làm hại bởi các hacker, virus, malware hoặc các mối đe dọa khác. Các lỗi này có thể ảnh hưởng đến tính riêng tư, an toàn, uy tín và doanh thu của website WordPress của bạn. Một số lỗi bảo mật WordPress thường gặp là:
Lỗi bị hack: Lỗi này xảy ra khi website WordPress của bạn bị hacker chiếm quyền kiểm soát, thay đổi nội dung, chèn quảng cáo, chuyển hướng hoặc xoá bỏ dữ liệu. Nguyên nhân có thể do mật khẩu yếu, plugin hoặc giao diện lỗi, cơ sở dữ liệu không an toàn, máy chủ web không bảo mật hoặc không cập nhật. Cách khắc phục là khôi phục lại website từ bản sao lưu, thay đổi mật khẩu, cập nhật plugin, giao diện và WordPress, kiểm tra và sửa chữa cơ sở dữ liệu, yêu cầu nhà cung cấp dịch vụ web (hosting) tăng cường bảo mật máy chủ web.
Lỗi bị chặn IP: Lỗi này xảy ra khi website WordPress của bạn không cho phép bạn hoặc người dùng khác truy cập vào website hoặc một số chức năng của website. Nguyên nhân có thể do plugin bảo mật, tường lửa hoặc bộ lọc mạng chặn IP của bạn hoặc người dùng khác vì nghi ngờ là độc hại, spam hoặc tấn công. Cách khắc phục là kiểm tra lại plugin bảo mật, tường lửa hoặc bộ lọc mạng và điều chỉnh cài đặt để cho phép IP của bạn hoặc người dùng khác truy cập vào website hoặc chức năng mong muốn.
Lỗi bị tấn công DDoS: Lỗi này xảy ra khi website WordPress của bạn bị tấn công bởi một lượng lớn các yêu cầu giả mạo từ nhiều nguồn khác nhau. Mục đích của cuộc tấn công này là làm quá tải máy chủ web và làm giảm hiệu suất hoặc làm sập website WordPress của bạn. Nguyên nhân có thể do hacker muốn gây rối, trả thù, cạnh tranh hoặc đòi tiền chuộc. Cách khắc phục là sử dụng các dịch vụ chống DDoS như Cloudflare, Sucuri hoặc Akamai để phát hiện và chặn các yêu cầu giả mạo và duy trì hoạt động của website WordPress của bạn.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn một số lỗi thường gặp trong WordPress và cách khắc phục chúng. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng quản lý website WordPress và giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả. Bạn nên nhớ rằng WordPress là một hệ quản trị nội dung mạnh mẽ và linh hoạt, nhưng cũng có thể gặp phải một số lỗi khi sử dụng. Để tránh các lỗi này, bạn nên tuân theo một số lời khuyên hữu ích sau:
Luôn sao lưu website WordPress của bạn trước khi cài đặt, cập nhật hoặc thay đổi bất kỳ thứ gì.
Luôn chọn các plugin, giao diện và nhà cung cấp dịch vụ web (hosting) uy tín, an toàn và tương thích với WordPress.
Luôn kiểm tra và cập nhật phiên bản mới nhất của WordPress, plugin và giao diện để đảm bảo hoạt động ổn định và bảo mật.
Luôn kiểm tra và thử nghiệm website WordPress của bạn trên các trình duyệt, thiết bị và mạng khác nhau để đảm bảo hiệu suất và trải nghiệm người dùng.
Luôn tối ưu hóa website WordPress của bạn về tốc độ, SEO, tương thích thiết bị di động và nội dung để thu hút và giữ chân người dùng.
Chia sẻ lên
Đánh giá
5/5 - (1 bình chọn)
Trần Quang Hoài
Kết nối với mình qua:
Tôi là Trần Quang Hoài - Developers tại Làm Web Dạo. Bằng những hiểu biết và kinh nghiệm của mình trong lĩnh vực WordPress và SEO, tôi đã và đang chia sẻ những kiến thức hữu ích về WordPress. Hy vọng với những kiến thức mà tôi chia sẻ có thể mang đến nhiều giá trị về xây dựng website sử dụng mã nguồn WoredPress cũng như Marketing doanh nghiệp của bạn.